
Bạn đang tìm kiếm một loại keo silicone đa năng, có khả năng kết dính và bịt kín hiệu quả cho nhiều loại vật liệu khác nhau? DOWSIL 732 chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Với công thức đặc biệt, chất trám silicone DOWSIL 732 mang đến sự linh hoạt, độ bền cao và khả năng ứng dụng rộng rãi trong cả môi trường công nghiệp lẫn gia đình.
Tại sao nên chọn DOWSIL 732?
- Đa năng: DOWSIL 732 là một loại keo silicone đa năng, có thể được sử dụng để kết dính và bịt kín nhiều loại vật liệu như kim loại, nhựa, thủy tinh, gốm sứ và nhiều vật liệu khác.
- Kết dính mạnh mẽ: Sản phẩm tạo ra mối nối chắc chắn, đảm bảo độ bền lâu dài cho các ứng dụng của bạn.
- Đàn hồi và linh hoạt: Chất trám silicone DOWSIL 732 duy trì độ đàn hồi và linh hoạt sau khi khô, giúp chịu được sự rung động và giãn nở nhiệt.
- Chịu nhiệt tốt: Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -60°C đến +180°C, và có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến +205°C trong thời gian ngắn (đối với phiên bản màu trắng và trong suốt) hoặc +230°C (đối với phiên bản màu đen).
- Kháng hóa chất: Keo silicone DOWSIL 732 có khả năng kháng lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ và dung môi thông thường.
- Dễ sử dụng: Sản phẩm là loại keo silicone một thành phần, tự khô ở nhiệt độ phòng khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí, rất dễ dàng để thi công.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: DOWSIL™ 732 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như FDA 177.2600 (cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm) và MIL-A-46106.
- Nhiều màu sắc: Sản phẩm có sẵn các màu trắng, đen, trong suốt và nhôm (xám), đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ.
Ứng dụng phổ biến của DOWSIL™ 732
- Trong công nghiệp:
- Bịt kín các mối nối, khe hở trong máy móc, thiết bị.
- Kết dính các bộ phận trong sản xuất và lắp ráp.
- Gia công gioăng tại chỗ cho các thiết bị công nghiệp.
- Bịt kín hệ thống thông gió, ống dẫn.
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm (bịt kín bồn lên men rượu, máy xay, máy trộn).
- Ứng dụng trong ngành hàng không (bịt kín các mối nối bên ngoài máy bay).
- Ứng dụng trong ngành hàng hải (bịt kín cửa sổ tàu thuyền).
- Trong gia đình:
- Bịt kín các khe hở xung quanh cửa, cửa sổ, nhà tắm, nhà bếp.
- Kết dính các vật dụng gia đình.
- Sửa chữa các thiết bị điện tử, đồ dùng cá nhân.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Đơn vị | Giá trị tiêu biểu |
---|---|---|
Dạng bên ngoài | Dạng sệt, không chảy | |
Màu sắc | Trắng, đen, trong suốt, nhôm (xám) | |
Tỷ trọng ở 25°C | 1.04 | |
Độ cứng Shore A | 25 | |
Độ bền kéo đứt | MPa | 2.3 |
Độ giãn dài khi đứt | % | 540 |
Hệ số giãn nở nhiệt thể tích | 1/K | 1.12 x 10-3 |
Cường độ điện môi | kV/mm | 21.6 |
Hằng số điện môi ở 100 Hz / 100 kHz | 2.8 | |
Hệ số tiêu hao ở 100 Hz / 100 kHz | 0.0015 | |
Điện trở suất thể tích | Ohm-cm | 1.5 x 1015 |
Thời gian tạo màng (Skin-over time) | phút | 7 |
Thời gian hết dính tay (Tack-free time) | phút | 20 |
Tốc độ đùn (Extrusion rate) | g/phút | 350 (ở 23°C, lỗ 3.2 mm, áp suất 0.62 MPa) |
Nhiệt độ hoạt động liên tục | °C | -60 đến +180 |
Nhiệt độ hoạt động gián đoạn (màu trắng/trong) | °C | Lên đến +205 |
Nhiệt độ hoạt động gián đoạn (màu đen) | °C | Lên đến +230 |
Độ sâu đóng rắn sau 24 giờ (ở 25°C, 50% RH) | mm | 3 |
Lưu ý quan trọng: Các thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật (Technical Data Sheet - TDS) chính thức của sản phẩm DOWSIL™ 732 từ nhà sản xuất Dow.
Hướng dẫn sử dụng
- Làm sạch và khô bề mặt cần kết dính hoặc bịt kín. Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
- Có thể sử dụng thêm lớp lót (primer) DOWSIL 1200 OS để tăng cường độ bám dính trên một số bề mặt khó dính.
- Bơm keo silicone DOWSIL 732 lên một trong các bề mặt đã chuẩn bị.
- Nhanh chóng ghép bề mặt còn lại vào.
- Hoàn thiện bề mặt trước khi lớp màng hình thành (khoảng 7 phút).
- Để keo khô hoàn toàn trong khoảng 24 giờ (tùy thuộc vào độ dày lớp keo và điều kiện môi trường).
Bảo quản
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 32°C trong hộp đựng kín.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí khi không sử dụng.
Sản phẩm khác
- Keo Epoxy FastSteel
- Keo Epoxy Dán Kim Loại Nhựa Araldite AW 106 / HV 953 U
- Keo In Lụa 3M SP-7533
- HumiSeal 1B31: Lớp Phủ Bảo Vệ Mạch In Acrylic
- Keo Dán Cấu Trúc Plexus MA300
- Keo Silicone Công Nghiệp LOCTITE SI 5366
- Momentive TSE3854DS: Keo Silicone Chống Cháy Đa Năng
- Keo Quang Học UV Norland NOA68
- Chất Làm Phẳng Bề Mặt Keo Sika Tooling Agent N
- Keo Silicone Wacker Elastosil E43 Chính Hãng